Thực đơn
Viettel FC Thành tích thi đấuThành tích của Viettel | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Hạng đấu | Thành tích | St | T | H | B | Bt | Bb | Điểm | |||
I | II | III | IV | |||||||||
2012 | Vô địch | |||||||||||
2013 | Thứ 3 | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 9 | 14 | ||||
2014 | Thứ 3 | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 5 | 3 | ||||
2015 | Vô địch | 13 | 7 | 5 | 1 | 19 | 3 | 26 | ||||
2016 | Á quân | 18 | 8 | 8 | 2 | 31 | 12 | 32 | ||||
2017 | Thứ 4 | 12 | 4 | 6 | 2 | 15 | 9 | 18 | ||||
2018 | Vô địch | 18 | 13 | 2 | 3 | 37 | 15 | 41 | ||||
2019 | Thứ 6 | 26 | 11 | 3 | 12 | 33 | 40 | 36 | ||||
2020 | Vô địch | 20 | 12 | 5 | 3 | 29 | 16 | 41 | ||||
2021 |
Thành tích tại Giải bóng đá Cúp quốc gia | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | Ngày | Sân vận động | Đối thủ | Kết quả (VTFC bên trái) | Thành tích |
Tỷ số | Chung cuộc | |||||
2020 | Vòng loại | 25/05/2020 | Nha Trang | Khánh Hòa | 1-0 | Á quân |
Vòng 1/8 | 30/05/2020 | An Giang | An Giang | 2-0 | ||
Tứ kết | 12/09/2020 | Hàng Đẫy | Becamex Bình Dương | 4-1 | ||
Bán kết | 16/09/2020 | Cẩm Phả | Than Quảng Ninh | 2-1 | ||
Chung kết | 20/09/2020 | Hàng Đẫy | Hà Nội | 1-2 | ||
2021 | Vòng loại | Đặc cách vào vòng 1/8 | ||||
Vòng 1/8 | 2021 |
Thành tích của Viettel tại các giải cấp châu lục | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Thành tích | Số trận | Thắng | Hòa* | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Đối thủ |
AFC Champions League | ||||||||
2000 | Vòng 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Happy Valley bỏ cuộc |
Vòng 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 7 | Suwon Samsung Bluewings 1-1, 0-6 | |
2021 | Vòng bảng | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 9 | BG Pathum United |
Ulsan Hyundai | ||||||||
Kaya F.C.-Iloilo | ||||||||
Tổng cộng | 2 lần tham dự | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 16 | - |
Thực đơn
Viettel FC Thành tích thi đấuLiên quan
Viettel Viettel Tanzania Viettel (định hướng) Viettel F.C. Viettel Mobile Vittel Vietteania intestata Viettea Viettessa margaritalis VietteaniaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Viettel FC